Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大千世界

Pinyin: dà qiān shì jiè

Meanings: Thế giới rộng lớn đầy màu sắc và đa dạng., The vast and diverse world., 佛教用语,世界的千倍叫小千世界,小千世界的千倍叫中千世界,中千世界的千倍叫大千世界。[又]指广大无边的人世。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷九长老身材勿量大,笠子太小生。师云‘虽然如此大千世界总在里许。’”[例]~无奇不有,充满了矛盾。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 人, 丿, 十, 世, 介, 田

Chinese meaning: 佛教用语,世界的千倍叫小千世界,小千世界的千倍叫中千世界,中千世界的千倍叫大千世界。[又]指广大无边的人世。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷九长老身材勿量大,笠子太小生。师云‘虽然如此大千世界总在里许。’”[例]~无奇不有,充满了矛盾。

Grammar: Thường dùng để mô tả sự đa dạng và phong phú của cuộc sống hoặc thế giới xung quanh.

Example: 大千世界无奇不有。

Example pinyin: dà qiān shì jiè wú qí bù yǒu 。

Tiếng Việt: Trong thế giới rộng lớn này, cái gì cũng có thể xảy ra.

大千世界
dà qiān shì jiè
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thế giới rộng lớn đầy màu sắc và đa dạng.

The vast and diverse world.

佛教用语,世界的千倍叫小千世界,小千世界的千倍叫中千世界,中千世界的千倍叫大千世界。[又]指广大无边的人世。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷九长老身材勿量大,笠子太小生。师云‘虽然如此大千世界总在里许。’”[例]~无奇不有,充满了矛盾。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大千世界 (dà qiān shì jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung