Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大捞一把

Pinyin: dà lāo yī bǎ

Meanings: Kiếm được một khoản tiền lớn, đạt được lợi ích đáng kể., To make a large sum of money or gain significant benefits., ①乘机放手攫取利益,有贬义。[例]既然供不应求,他们就可以乱提价格,大捞一把了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 人, 劳, 扌, 巴

Chinese meaning: ①乘机放手攫取利益,有贬义。[例]既然供不应求,他们就可以乱提价格,大捞一把了。

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến cơ hội kiếm lợi nhuận nhanh chóng.

Example: 他在股市上大捞一把。

Example pinyin: tā zài gǔ shì shàng dà lāo yì bǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã kiếm được một khoản lớn từ thị trường chứng khoán.

大捞一把
dà lāo yī bǎ
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiếm được một khoản tiền lớn, đạt được lợi ích đáng kể.

To make a large sum of money or gain significant benefits.

乘机放手攫取利益,有贬义。既然供不应求,他们就可以乱提价格,大捞一把了

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...