Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大打出手

Pinyin: dà dǎ chū shǒu

Meanings: Đánh nhau dữ dội hoặc hành động quyết liệt để giải quyết vấn đề., To engage in a fierce fight or take decisive action to resolve an issue., 打出手戏曲中的一种武打技术,一出剧中的主要人物与多个对手相打,形成种种武打场面。比喻逞凶打人或殴斗。[出处]郭沫若《南京印象》“这儿在三天前正是大打出手的地方,而今天却是太平无事了。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 人, 丁, 扌, 凵, 屮, 手

Chinese meaning: 打出手戏曲中的一种武打技术,一出剧中的主要人物与多个对手相打,形成种种武打场面。比喻逞凶打人或殴斗。[出处]郭沫若《南京印象》“这儿在三天前正是大打出手的地方,而今天却是太平无事了。”

Grammar: Động từ này thường mô tả hành động mang tính xung đột hoặc đối đầu trực tiếp.

Example: 他们因为一点小事就大打出手。

Example pinyin: tā men yīn wèi yì diǎn xiǎo shì jiù dà dǎ chū shǒu 。

Tiếng Việt: Họ đã đánh nhau dữ dội chỉ vì một chuyện nhỏ.

大打出手
dà dǎ chū shǒu
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh nhau dữ dội hoặc hành động quyết liệt để giải quyết vấn đề.

To engage in a fierce fight or take decisive action to resolve an issue.

打出手戏曲中的一种武打技术,一出剧中的主要人物与多个对手相打,形成种种武打场面。比喻逞凶打人或殴斗。[出处]郭沫若《南京印象》“这儿在三天前正是大打出手的地方,而今天却是太平无事了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大打出手 (dà dǎ chū shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung