Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 渠道

Pinyin: qú dào

Meanings: Kênh, đường dẫn để truyền tải thông tin, nước, hàng hóa..., Channel or pathway for transmitting information, water, goods, etc.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 木, 洰, 辶, 首

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như kinh doanh, thông tin, kỹ thuật...

Example: 我们通过这个渠道获取信息。

Example pinyin: wǒ men tōng guò zhè ge qú dào huò qǔ xìn xī 。

Tiếng Việt: Chúng tôi thu thập thông tin thông qua kênh này.

渠道
qú dào
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kênh, đường dẫn để truyền tải thông tin, nước, hàng hóa...

Channel or pathway for transmitting information, water, goods, etc.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...