Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 温存
Pinyin: wēn cún
Meanings: Dịu dàng, âu yếm (cảm xúc); thể hiện sự quan tâm âu yếm, Affectionate; to show tender care, ①真情安慰;温顺体贴。[例]情人温存亲切的倾诉。*②休养。[例]老太太本无大病,温存了一日,至晚也就好了。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 昷, 氵, 子
Chinese meaning: ①真情安慰;温顺体贴。[例]情人温存亲切的倾诉。*②休养。[例]老太太本无大病,温存了一日,至晚也就好了。
Grammar: Khi là động từ, có thể mang ý nghĩa hành động thể hiện sự dịu dàng. Khi là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 他对妻子总是温存体贴。
Example pinyin: tā duì qī zǐ zǒng shì wēn cún tǐ tiē 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn âu yếm và quan tâm vợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịu dàng, âu yếm (cảm xúc); thể hiện sự quan tâm âu yếm
Nghĩa phụ
English
Affectionate; to show tender care
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真情安慰;温顺体贴。情人温存亲切的倾诉
休养。老太太本无大病,温存了一日,至晚也就好了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!