Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游伴
Pinyin: yóu bàn
Meanings: Bạn đồng hành khi đi du lịch, Travel companion., ①游玩的伙伴。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 斿, 氵, 亻, 半
Chinese meaning: ①游玩的伙伴。
Grammar: Danh từ ghép, thường chỉ người đồng hành trong chuyến đi.
Example: 我的游伴是个很有趣的人。
Example pinyin: wǒ de yóu bàn shì gè hěn yǒu qù de rén 。
Tiếng Việt: Bạn đồng hành của tôi là một người rất thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn đồng hành khi đi du lịch
Nghĩa phụ
English
Travel companion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
游玩的伙伴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!