Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 渗入

Pinyin: shèn rù

Meanings: Thấm vào, xâm nhập vào, To seep into, to infiltrate, ①指液体渐渐地渗进去。[例]慢慢地、不知不觉地大量渗透进入(组织等)。[例]他渗入国民党内部进行地下工作。*②进入敌人领空或穿过敌人防空线,对敌人地面目标进行攻击。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 参, 氵, 入

Chinese meaning: ①指液体渐渐地渗进去。[例]慢慢地、不知不觉地大量渗透进入(组织等)。[例]他渗入国民党内部进行地下工作。*②进入敌人领空或穿过敌人防空线,对敌人地面目标进行攻击。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc trừu tượng (ý tưởng, tư tưởng...).

Example: 雨水渗入了地下室。

Example pinyin: yǔ shuǐ shèn rù le dì xià shì 。

Tiếng Việt: Nước mưa đã thấm vào tầng hầm.

渗入
shèn rù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấm vào, xâm nhập vào

To seep into, to infiltrate

指液体渐渐地渗进去。慢慢地、不知不觉地大量渗透进入(组织等)。他渗入国民党内部进行地下工作

进入敌人领空或穿过敌人防空线,对敌人地面目标进行攻击

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

渗入 (shèn rù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung