Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 温文

Pinyin: wēn wén

Meanings: Lịch sự, nhã nhặn, Gentle and refined, ①温和文雅。[例]温文有礼。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 昷, 氵, 乂, 亠

Chinese meaning: ①温和文雅。[例]温文有礼。

Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ là.

Example: 他是一个温文的人。

Example pinyin: tā shì yí gè wēn wén de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người lịch sự, nhã nhặn.

温文
wēn wén
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lịch sự, nhã nhặn

Gentle and refined

温和文雅。温文有礼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

温文 (wēn wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung