Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 温厚
Pinyin: wēn hòu
Meanings: Hiền lành, khoan dung và tử tế, Gentle, tolerant, and kind, ①温柔宽厚。*②富足。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 昷, 氵, 㫗, 厂
Chinese meaning: ①温柔宽厚。*②富足。
Grammar: Tính từ ghép, có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ là.
Example: 老师对学生非常温厚。
Example pinyin: lǎo shī duì xué shēng fēi cháng wēn hòu 。
Tiếng Việt: Giáo viên rất hiền lành với học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiền lành, khoan dung và tử tế
Nghĩa phụ
English
Gentle, tolerant, and kind
Nghĩa tiếng trung
中文释义
温柔宽厚
富足
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!