Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 温故知新
Pinyin: wēn gù zhī xīn
Meanings: Ôn cũ biết mới (học hỏi từ quá khứ để hiểu rõ hiện tại và tương lai), Review the old to understand the new (learn from the past to gain insight into the present and future), 温温习;故旧的。温习旧的知识,得到新的理解和体会。也指回忆过去,能更好地认识现在。[出处]《论语·为政》“温故而知新,可以为师矣。”汉·班固《东都赋》温故知新已难,而知德者鲜矣。”[例]~是学习上的重要方法。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 昷, 氵, 古, 攵, 口, 矢, 亲, 斤
Chinese meaning: 温温习;故旧的。温习旧的知识,得到新的理解和体会。也指回忆过去,能更好地认识现在。[出处]《论语·为政》“温故而知新,可以为师矣。”汉·班固《东都赋》温故知新已难,而知德者鲜矣。”[例]~是学习上的重要方法。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong giáo dục hoặc triết học.
Example: 学习要懂得温故知新。
Example pinyin: xué xí yào dǒng de wēn gù zhī xīn 。
Tiếng Việt: Học tập cần phải biết ôn cũ để hiểu mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ôn cũ biết mới (học hỏi từ quá khứ để hiểu rõ hiện tại và tương lai)
Nghĩa phụ
English
Review the old to understand the new (learn from the past to gain insight into the present and future)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
温温习;故旧的。温习旧的知识,得到新的理解和体会。也指回忆过去,能更好地认识现在。[出处]《论语·为政》“温故而知新,可以为师矣。”汉·班固《东都赋》温故知新已难,而知德者鲜矣。”[例]~是学习上的重要方法。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế