Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 渗水

Pinyin: shèn shuǐ

Meanings: Thấm nước, To seep water, ①给股本以不实际的帐面值的,虚假的或夸大的资产账目。*②渗出一些东西∶从(如树中)破裂表面渗出水分或树液。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 参, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①给股本以不实际的帐面值的,虚假的或夸大的资产账目。*②渗出一些东西∶从(如树中)破裂表面渗出水分或树液。

Grammar: Động từ, thường dùng khi nói về vấn đề rò rỉ hoặc thấm nước.

Example: 墙壁开始渗水了。

Example pinyin: qiáng bì kāi shǐ shèn shuǐ le 。

Tiếng Việt: Tường bắt đầu thấm nước.

渗水
shèn shuǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấm nước

To seep water

给股本以不实际的帐面值的,虚假的或夸大的资产账目

渗出一些东西∶从(如树中)破裂表面渗出水分或树液

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

渗水 (shèn shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung