Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修订

Pinyin: xiū dìng

Meanings: Sửa đổi, hiệu đính (văn bản, tài liệu...), To revise or edit (texts, documents...)., ①编者对文章(如古代作家的著作)的修改订正。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 丁, 讠

Chinese meaning: ①编者对文章(如古代作家的著作)的修改订正。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.

Example: 这本书经过多次修订。

Example pinyin: zhè běn shū jīng guò duō cì xiū dìng 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này đã được sửa đổi nhiều lần.

修订
xiū dìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa đổi, hiệu đính (văn bản, tài liệu...)

To revise or edit (texts, documents...).

编者对文章(如古代作家的著作)的修改订正

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修订 (xiū dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung