Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修配

Pinyin: xiū pèi

Meanings: Sửa chữa và lắp đặt (thiết bị, máy móc...), To repair and install (equipment, machinery...)., ①修理损坏部分和配齐残缺的零件。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 己, 酉

Chinese meaning: ①修理损坏部分和配齐残缺的零件。

Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong ngành kỹ thuật hoặc dịch vụ sửa chữa.

Example: 这家公司专门修配电器。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhuān mén xiū pèi diàn qì 。

Tiếng Việt: Công ty này chuyên sửa chữa và lắp đặt thiết bị điện.

修配
xiū pèi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa chữa và lắp đặt (thiết bị, máy móc...)

To repair and install (equipment, machinery...).

修理损坏部分和配齐残缺的零件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...