Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修正
Pinyin: xiū zhèng
Meanings: Sửa chữa, điều chỉnh cho đúng., To correct or adjust to make right., ①遵行正道。亦指遵行正道的人。[例]改正,修改使正确。[例]修正错误。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 一, 止
Chinese meaning: ①遵行正道。亦指遵行正道的人。[例]改正,修改使正确。[例]修正错误。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi muốn thay đổi hoặc điều chỉnh điều gì đó.
Example: 我们需要修正一些错误。
Example pinyin: wǒ men xū yào xiū zhèng yì xiē cuò wù 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần sửa lại một số lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa, điều chỉnh cho đúng.
Nghĩa phụ
English
To correct or adjust to make right.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遵行正道。亦指遵行正道的人。改正,修改使正确。修正错误
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!