Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俭朴

Pinyin: jiǎn pǔ

Meanings: Giản dị, tiết kiệm, không xa xỉ., Simple, frugal, not extravagant., ①俭省朴实。[例]既俭朴又大方。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 佥, 卜, 木

Chinese meaning: ①俭省朴实。[例]既俭朴又大方。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ (như cuộc sống, cách ăn mặc, phong cách...). Ví dụ: 俭朴的生活 (cuộc sống giản dị).

Example: 他的生活非常俭朴。

Example pinyin: tā de shēng huó fēi cháng jiǎn pǔ 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của ông ấy rất giản dị.

俭朴
jiǎn pǔ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giản dị, tiết kiệm, không xa xỉ.

Simple, frugal, not extravagant.

俭省朴实。既俭朴又大方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俭朴 (jiǎn pǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung