Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俯首贴耳
Pinyin: fǔ shǒu tiē ěr
Meanings: Phục tùng hoàn toàn, vâng lời tuyệt đối., Completely submissive and absolutely obedient., 俯首低头。低着头,耷拉着耳朵。形容恭顺服从,屈卑驯服的样子。[出处]唐·韩愈《应科目时与人书》“若俯首帖耳,摇尾而乞怜者,非我之志也。”[例]他只好~,唯命是从了。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 亻, 府, 䒑, 自, 占, 贝, 耳
Chinese meaning: 俯首低头。低着头,耷拉着耳朵。形容恭顺服从,屈卑驯服的样子。[出处]唐·韩愈《应科目时与人书》“若俯首帖耳,摇尾而乞怜者,非我之志也。”[例]他只好~,唯命是从了。
Grammar: Tương tự như '俯首帖耳'. Thích hợp để mô tả trạng thái phục tùng cao độ. Thường xuất hiện ở vị trí bổ ngữ hoặc vị ngữ.
Example: 他对待领导总是俯首贴耳。
Example pinyin: tā duì dài lǐng dǎo zǒng shì fǔ shǒu tiē ěr 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn phục tùng tuyệt đối cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phục tùng hoàn toàn, vâng lời tuyệt đối.
Nghĩa phụ
English
Completely submissive and absolutely obedient.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俯首低头。低着头,耷拉着耳朵。形容恭顺服从,屈卑驯服的样子。[出处]唐·韩愈《应科目时与人书》“若俯首帖耳,摇尾而乞怜者,非我之志也。”[例]他只好~,唯命是从了。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế