Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俯首戢耳

Pinyin: fǔ shǒu jí ěr

Meanings: Rất cúi đầu phục tùng, kiềm chế bản thân để nghe lệnh., Deeply submissive, restraining oneself to obey orders., 形容卑屈驯服的样子。同俯首帖耳”。[出处]孙中山《大总统告陆海军士文》“我军人俯首戢耳以听其鞭策者,亦既二百六十有馀年。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 37

Radicals: 亻, 府, 䒑, 自, 咠, 戈, 耳

Chinese meaning: 形容卑屈驯服的样子。同俯首帖耳”。[出处]孙中山《大总统告陆海军士文》“我军人俯首戢耳以听其鞭策者,亦既二百六十有馀年。”

Grammar: Mang sắc thái tương tự như '俯首帖耳' nhưng có yếu tố 'kiềm chế' rõ ràng hơn. Thường làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 面对强权,他只能俯首戢耳。

Example pinyin: miàn duì qiáng quán , tā zhǐ néng fǔ shǒu jí ěr 。

Tiếng Việt: Trước quyền lực mạnh mẽ, anh ta chỉ có thể phục tùng và kiềm chế bản thân.

俯首戢耳
fǔ shǒu jí ěr
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất cúi đầu phục tùng, kiềm chế bản thân để nghe lệnh.

Deeply submissive, restraining oneself to obey orders.

形容卑屈驯服的样子。同俯首帖耳”。[出处]孙中山《大总统告陆海军士文》“我军人俯首戢耳以听其鞭策者,亦既二百六十有馀年。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俯首戢耳 (fǔ shǒu jí ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung