Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修筑

Pinyin: xiū zhù

Meanings: Xây dựng, kiến tạo (cầu, đường, công trình...)., To build or construct (bridges, roads, projects, etc.)., ①修缮建筑;修建。[例]这里将修筑一条新公路。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 巩, 竹

Chinese meaning: ①修缮建筑;修建。[例]这里将修筑一条新公路。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc kiến trúc.

Example: 他们正在修筑新的高速公路。

Example pinyin: tā men zhèng zài xiū zhù xīn de gāo sù gōng lù 。

Tiếng Việt: Họ đang xây dựng đường cao tốc mới.

修筑
xiū zhù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng, kiến tạo (cầu, đường, công trình...).

To build or construct (bridges, roads, projects, etc.).

修缮建筑;修建。这里将修筑一条新公路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...