Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修女
Pinyin: xiū nǚ
Meanings: Nữ tu sĩ trong tôn giáo., Female religious practitioner (nun)., ①信奉天主教或东正教而出家修道的女子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 女
Chinese meaning: ①信奉天主教或东正教而出家修道的女子。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo. Ví dụ: 修女院 (tu viện nữ).
Example: 这位修女在孤儿院工作了二十年。
Example pinyin: zhè wèi xiū nǚ zài gū ér yuàn gōng zuò le èr shí nián 。
Tiếng Việt: Vị nữ tu này đã làm việc ở trại trẻ mồ côi hai mươi năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nữ tu sĩ trong tôn giáo.
Nghĩa phụ
English
Female religious practitioner (nun).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
信奉天主教或东正教而出家修道的女子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!