Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官办
Pinyin: guān bàn
Meanings: Do nhà nước tổ chức hoặc quản lý., State-organized or state-managed., ①由官方出资创办或经营。[例]这是一份官办的报纸。[例]官办企业。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 㠯, 宀, 八, 力
Chinese meaning: ①由官方出资创办或经营。[例]这是一份官办的报纸。[例]官办企业。
Grammar: Từ ghép gồm 'quan' (nhà nước) và 'bàn' (làm, tổ chức), thường đứng trước danh từ để miêu tả nguồn gốc chính thức.
Example: 这是官办的学校。
Example pinyin: zhè shì guān bàn de xué xiào 。
Tiếng Việt: Đây là trường học do nhà nước tổ chức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do nhà nước tổ chức hoặc quản lý.
Nghĩa phụ
English
State-organized or state-managed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由官方出资创办或经营。这是一份官办的报纸。官办企业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!