Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 完满

Pinyin: wán mǎn

Meanings: Hoàn hảo, viên mãn., Perfect, satisfactory., ①没有欠缺,令人满意;圆满。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 元, 宀, 氵, 𬜯

Chinese meaning: ①没有欠缺,令人满意;圆满。

Grammar: Tính từ, thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ để bổ nghĩa.

Example: 他的事业获得了完满的成功。

Example pinyin: tā de shì yè huò dé le wán mǎn de chéng gōng 。

Tiếng Việt: Sự nghiệp của anh ấy đạt được thành công viên mãn.

完满
wán mǎn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn hảo, viên mãn.

Perfect, satisfactory.

没有欠缺,令人满意;圆满

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

完满 (wán mǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung