Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定睛

Pinyin: dìng jīng

Meanings: Đưa mắt nhìn chăm chú, To fix one's gaze upon, ①眼睛盯住一处,形容视线集中。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 宀, 𤴓, 目, 青

Chinese meaning: ①眼睛盯住一处,形容视线集中。

Example: 他定睛看着墙上的画。

Example pinyin: tā dìng jīng kàn zhe qiáng shàng de huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy chăm chú nhìn bức tranh trên tường.

定睛
dìng jīng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa mắt nhìn chăm chú

To fix one's gaze upon

眼睛盯住一处,形容视线集中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...