Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定神
Pinyin: dìng shén
Meanings: Tỉnh táo lại, lấy lại bình tĩnh, To compose oneself, to regain composure, ①集中精力或注意力;凝神。[例]听见有人叫我,定神一看原来是小李。[例]使心神安定。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 宀, 𤴓, 申, 礻
Chinese meaning: ①集中精力或注意力;凝神。[例]听见有人叫我,定神一看原来是小李。[例]使心神安定。
Example: 听到这个消息,他一时慌了,但很快就定下神来。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā yì shí huāng le , dàn hěn kuài jiù dìng xià shén lái 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy hoảng hốt nhưng nhanh chóng bình tĩnh lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỉnh táo lại, lấy lại bình tĩnh
Nghĩa phụ
English
To compose oneself, to regain composure
Nghĩa tiếng trung
中文释义
集中精力或注意力;凝神。听见有人叫我,定神一看原来是小李。使心神安定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!