Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官路

Pinyin: guān lù

Meanings: Con đường chính thức hoặc lộ trình công danh., Official path or career route in bureaucracy., ①官府修建的大道。后即泛指大道。[例]黄山猎地广,青门官路长。——北周·王褒《九日从驾诗》。*②指仕途。[例]词林无涣水之文,官路乏甘陵之党。——唐·温庭筠《为人上裴相公启》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 㠯, 宀, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①官府修建的大道。后即泛指大道。[例]黄山猎地广,青门官路长。——北周·王褒《九日从驾诗》。*②指仕途。[例]词林无涣水之文,官路乏甘陵之党。——唐·温庭筠《为人上裴相公启》。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sự nghiệp chính trị hoặc hành chính.

Example: 他一直在追求自己的官路。

Example pinyin: tā yì zhí zài zhuī qiú zì jǐ de guān lù 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn nỗ lực trên con đường công danh của mình.

官路
guān lù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường chính thức hoặc lộ trình công danh.

Official path or career route in bureaucracy.

官府修建的大道。后即泛指大道。黄山猎地广,青门官路长。——北周·王褒《九日从驾诗》

指仕途。词林无涣水之文,官路乏甘陵之党。——唐·温庭筠《为人上裴相公启》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

官路 (guān lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung