Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官衔

Pinyin: guān xián

Meanings: Chức vị, cấp bậc trong hệ thống quan lại., Official rank or title within the bureaucratic system., ①官方的头衔。*②陆军或海军的官阶。[例]一位具有少校官衔的海军军官。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 㠯, 宀, 亍, 彳, 钅

Chinese meaning: ①官方的头衔。*②陆军或海军的官阶。[例]一位具有少校官衔的海军军官。

Grammar: Là danh từ, có thể kết hợp với các từ chỉ mức độ như '高' (cao), '低' (thấp).

Example: 他得到了很高的官衔。

Example pinyin: tā dé dào le hěn gāo de guān xián 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã đạt được chức vụ rất cao.

官衔
guān xián
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chức vị, cấp bậc trong hệ thống quan lại.

Official rank or title within the bureaucratic system.

官方的头衔

陆军或海军的官阶。一位具有少校官衔的海军军官

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

官衔 (guān xián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung