Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桥面

Pinyin: qiáo miàn

Meanings: Mặt cầu; bề mặt phần đường dành cho xe cộ và người đi bộ., Roadway of a bridge - surface area for vehicles and pedestrians., ①桥梁为车辆所用的部分。[例]桥梁上可供行走或穿行的地面或平台。[例]桥梁的桥面。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 乔, 木, 丆, 囬

Chinese meaning: ①桥梁为车辆所用的部分。[例]桥梁上可供行走或穿行的地面或平台。[例]桥梁的桥面。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc giao thông.

Example: 这座桥的桥面很宽。

Example pinyin: zhè zuò qiáo de qiáo miàn hěn kuān 。

Tiếng Việt: Mặt cầu của chiếc cầu này rất rộng.

桥面
qiáo miàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt cầu; bề mặt phần đường dành cho xe cộ và người đi bộ.

Roadway of a bridge - surface area for vehicles and pedestrians.

桥梁为车辆所用的部分。桥梁上可供行走或穿行的地面或平台。桥梁的桥面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桥面 (qiáo miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung