Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桥洞

Pinyin: qiáo dòng

Meanings: Đường hầm hoặc lỗ hổng dưới gầm cầu., Tunnel or hollow space beneath a bridge., ①桥身下的弧形或圆形洞孔;桥梁及涵洞。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 乔, 木, 同, 氵

Chinese meaning: ①桥身下的弧形或圆形洞孔;桥梁及涵洞。

Grammar: Danh từ, mô tả đặc điểm cấu trúc.

Example: 孩子们喜欢在桥洞里玩耍。

Example pinyin: hái zi men xǐ huan zài qiáo dòng lǐ wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ thích chơi đùa trong lỗ hổng dưới cầu.

桥洞
qiáo dòng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường hầm hoặc lỗ hổng dưới gầm cầu.

Tunnel or hollow space beneath a bridge.

桥身下的弧形或圆形洞孔;桥梁及涵洞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桥洞 (qiáo dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung