Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桃李精神

Pinyin: táo lǐ jīng shén

Meanings: Tinh thần tận tụy của người thầy., The dedicated spirit of a teacher., 形容妖艳娇媚的神态。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 40

Radicals: 兆, 木, 子, 米, 青, 申, 礻

Chinese meaning: 形容妖艳娇媚的神态。

Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả đức tính của giáo viên.

Example: 他身上有着桃李精神,教书育人几十年如一日。

Example pinyin: tā shēn shàng yǒu zhe táo lǐ jīng shén , jiào shū yù rén jǐ shí nián rú yī rì 。

Tiếng Việt: Ông ấy có tinh thần tận tụy của người thầy, dạy học mấy chục năm như một.

桃李精神
táo lǐ jīng shén
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh thần tận tụy của người thầy.

The dedicated spirit of a teacher.

形容妖艳娇媚的神态。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...