Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桃花

Pinyin: táo huā

Meanings: Hoa đào (hoa của cây đào)., Peach blossom.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 兆, 木, 化, 艹

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh thiên nhiên.

Example: 春天的时候,桃花开得很漂亮。

Example pinyin: chūn tiān de shí hòu , táo huā kāi dé hěn piào liang 。

Tiếng Việt: Vào mùa xuân, hoa đào nở rất đẹp.

桃花
táo huā
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa đào (hoa của cây đào).

Peach blossom.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桃花 (táo huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung