Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 栽种

Pinyin: zāi zhòng

Meanings: Trồng trọt, gieo trồng, To grow, to sow, ①把植物的苗种在土里;种植。[例]在外面栽种天竺葵。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 木, 𢦏, 中, 禾

Chinese meaning: ①把植物的苗种在土里;种植。[例]在外面栽种天竺葵。

Grammar: Tương tự như 栽植, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn.

Example: 他们在后院栽种了各种蔬菜。

Example pinyin: tā men zài hòu yuàn zāi zhòng le gè zhǒng shū cài 。

Tiếng Việt: Họ đã trồng nhiều loại rau trong vườn sau.

栽种
zāi zhòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trồng trọt, gieo trồng

To grow, to sow

把植物的苗种在土里;种植。在外面栽种天竺葵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

栽种 (zāi zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung