Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桂剧

Pinyin: guì jù

Meanings: Kịch Quảng Tây (một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)., Guilin Opera (a traditional theatrical art form from Guangxi Province, China)., ①广西地方戏曲剧种之一,流行于广西汉族说北方话的地区。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 圭, 木, 刂, 居

Chinese meaning: ①广西地方戏曲剧种之一,流行于广西汉族说北方话的地区。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, chỉ một loại hình nghệ thuật biểu diễn. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ miêu tả nội dung, phong cách.

Example: 我第一次看桂剧时感到非常震撼。

Example pinyin: wǒ dì yī cì kàn guì jù shí gǎn dào fēi cháng zhèn hàn 。

Tiếng Việt: Lần đầu tiên tôi xem kịch Quảng Tây, tôi cảm thấy rất ấn tượng.

桂剧
guì jù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kịch Quảng Tây (một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc).

Guilin Opera (a traditional theatrical art form from Guangxi Province, China).

广西地方戏曲剧种之一,流行于广西汉族说北方话的地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桂剧 (guì jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung