Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 档案

Pinyin: dàng àn

Meanings: Hồ sơ, tài liệu lưu trữ thông tin về một người, sự kiện, hoặc tổ chức., File or record containing information about a person, event, or organization., ①分类保存的文件和材料。[例]占领军的罪行档案。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 当, 木, 安

Chinese meaning: ①分类保存的文件和材料。[例]占领军的罪行档案。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với động từ như 查找 (tìm kiếm), 整理 (sắp xếp), 保管 (bảo quản).

Example: 请帮我查找一下他的个人档案。

Example pinyin: qǐng bāng wǒ chá zhǎo yí xià tā de gè rén dàng àn 。

Tiếng Việt: Làm ơn giúp tôi tìm hồ sơ cá nhân của anh ấy.

档案
dàng àn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồ sơ, tài liệu lưu trữ thông tin về một người, sự kiện, hoặc tổ chức.

File or record containing information about a person, event, or organization.

分类保存的文件和材料。占领军的罪行档案

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...