Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地基

Pinyin: dì jī

Meanings: Nền móng (của công trình xây dựng), Foundation (of a building), ①作为建筑物基础的地层。[例]建筑地基。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 也, 土, 其

Chinese meaning: ①作为建筑物基础的地层。[例]建筑地基。

Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực xây dựng. Thường đi kèm với các tính từ như 坚固 (vững chắc), 牢固 (bền chặt).

Example: 这座房子的地基很坚固。

Example pinyin: zhè zuò fáng zi de dì jī hěn jiān gù 。

Tiếng Việt: Nền móng của ngôi nhà này rất vững chắc.

地基
dì jī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nền móng (của công trình xây dựng)

Foundation (of a building)

作为建筑物基础的地层。建筑地基

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地基 (dì jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung