Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地界
Pinyin: dì jiè
Meanings: Ranh giới giữa hai vùng đất hoặc lãnh thổ., Boundary between two areas of land or territories., ①两块土地之间的分界线。[例]房地产的界址。*②地方。[例]这里是北京地界。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 也, 土, 介, 田
Chinese meaning: ①两块土地之间的分界线。[例]房地产的界址。*②地方。[例]这里是北京地界。
Grammar: Danh từ chỉ vị trí địa lý, thường kết hợp với các động từ như 分划 (phân định), 越过 (vượt qua).
Example: 两国的地界已经划分清楚。
Example pinyin: liǎng guó de dì jiè yǐ jīng huà fēn qīng chǔ 。
Tiếng Việt: Ranh giới giữa hai quốc gia đã được phân định rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ranh giới giữa hai vùng đất hoặc lãnh thổ.
Nghĩa phụ
English
Boundary between two areas of land or territories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两块土地之间的分界线。房地产的界址
地方。这里是北京地界
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!