Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地表

Pinyin: dì biǎo

Meanings: Bề mặt trái đất., Earth's surface., ①地球表面。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 也, 土, 龶, 𧘇

Chinese meaning: ①地球表面。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ liên quan đến thay đổi hoặc khảo sát như '变化' (thay đổi) hoặc '调查' (khảo sát).

Example: 地震使地表发生了变化。

Example pinyin: dì zhèn shǐ dì biǎo fā shēng le biàn huà 。

Tiếng Việt: Động đất làm bề mặt trái đất thay đổi.

地表
dì biǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bề mặt trái đất.

Earth's surface.

地球表面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...