Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地窖
Pinyin: dì jiào
Meanings: Hầm chứa đồ dưới lòng đất., Basement or underground storage., ①贮藏用的地坑或地下室。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 也, 土, 告, 穴
Chinese meaning: ①贮藏用的地坑或地下室。
Grammar: Danh từ, có thể kết hợp với các động từ như '储存' (lưu trữ) hoặc '建造' (xây dựng).
Example: 他在地窖里储存了很多食物。
Example pinyin: tā zài dì jiào lǐ chǔ cún le hěn duō shí wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã trữ rất nhiều thức ăn trong hầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hầm chứa đồ dưới lòng đất.
Nghĩa phụ
English
Basement or underground storage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贮藏用的地坑或地下室
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!