Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地震
Pinyin: dì zhèn
Meanings: Hiện tượng rung chuyển mặt đất do hoạt động địa chất., The shaking of the ground caused by geological activity., ①地球局部的震动或颤动,伴有造山运动或其他地壳运动。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 也, 土, 辰, 雨
Chinese meaning: ①地球局部的震动或颤动,伴有造山运动或其他地壳运动。
Grammar: Danh từ phổ biến trong các ngữ cảnh thiên tai hoặc nghiên cứu khoa học.
Example: 这次地震造成了巨大的破坏。
Example pinyin: zhè cì dì zhèn zào chéng le jù dà de pò huài 。
Tiếng Việt: Trận động đất này đã gây ra thiệt hại lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng rung chuyển mặt đất do hoạt động địa chất.
Nghĩa phụ
English
The shaking of the ground caused by geological activity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地球局部的震动或颤动,伴有造山运动或其他地壳运动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!