Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地产

Pinyin: dì chǎn

Meanings: Bất động sản, tài sản gắn liền với đất, Real estate, property attached to land., ①私有或公有的土地。*②租出的财产,租给租佃者的财产。[例]把他自己拔出的一片小地产建成一座整洁砖房的小庄,以每年一个畿尼(旧英金币)的租金租出。*③不动产。[例]房屋四周全是地产。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 也, 土, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: ①私有或公有的土地。*②租出的财产,租给租佃者的财产。[例]把他自己拔出的一片小地产建成一座整洁砖房的小庄,以每年一个畿尼(旧英金币)的租金租出。*③不动产。[例]房屋四周全是地产。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện như chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 投资地产是一个明智的选择。

Example pinyin: tóu zī dì chǎn shì yí gè míng zhì de xuǎn zé 。

Tiếng Việt: Đầu tư vào bất động sản là một lựa chọn khôn ngoan.

地产
dì chǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bất động sản, tài sản gắn liền với đất

Real estate, property attached to land.

私有或公有的土地

租出的财产,租给租佃者的财产。把他自己拔出的一片小地产建成一座整洁砖房的小庄,以每年一个畿尼(旧英金币)的租金租出

不动产。房屋四周全是地产

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地产 (dì chǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung