Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地北天南

Pinyin: dì běi tiān nán

Meanings: Chỉ những nơi xa xôi, cách biệt nhau trên khắp mọi miền., Refers to distant places, far apart across various regions., 指四处,到处。[出处]清·孔尚任《桃花扇·题画》“地北天南蓬转,巫云楚雨丝牵。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 也, 土, 匕, 一, 大, 冂, 十

Chinese meaning: 指四处,到处。[出处]清·孔尚任《桃花扇·题画》“地北天南蓬转,巫云楚雨丝牵。”

Example: 他们一家移民到了地北天南的地方。

Example pinyin: tā men yì jiā yí mín dào le dì běi tiān nán de dì fāng 。

Tiếng Việt: Gia đình họ di cư tới những nơi xa xôi cách biệt.

地北天南
dì běi tiān nán
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những nơi xa xôi, cách biệt nhau trên khắp mọi miền.

Refers to distant places, far apart across various regions.

指四处,到处。[出处]清·孔尚任《桃花扇·题画》“地北天南蓬转,巫云楚雨丝牵。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地北天南 (dì běi tiān nán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung