Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 截肢

Pinyin: jié zhī

Meanings: Cắt bỏ một phần cơ thể như tay hoặc chân., To amputate a limb such as an arm or leg., ①把严重病伤的肢体或其一部分截掉。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 隹, 𢦏, 支, 月

Chinese meaning: ①把严重病伤的肢体或其一部分截掉。

Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh y học, có thể đi kèm với bổ ngữ chỉ bộ phận bị cắt bỏ. Ví dụ: 截掉右腿 (cắt bỏ chân phải).

Example: 医生决定对他进行截肢手术。

Example pinyin: yī shēng jué dìng duì tā jìn xíng jié zhī shǒu shù 。

Tiếng Việt: Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ chân cho anh ấy.

截肢
jié zhī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt bỏ một phần cơ thể như tay hoặc chân.

To amputate a limb such as an arm or leg.

把严重病伤的肢体或其一部分截掉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

截肢 (jié zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung