Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 截留
Pinyin: jié liú
Meanings: Giữ lại một phần hoặc toàn bộ thứ gì đó, thường là tiền hoặc hàng hóa, mà lẽ ra phải chuyển đi., To withhold or intercept something, usually money or goods, that should have been forwarded., ①扣留;办理过程中留下。[例]截留货款。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 隹, 𢦏, 刀, 田
Chinese meaning: ①扣留;办理过程中留下。[例]截留货款。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật bị giữ lại (tiền, hàng hóa...). Ví dụ: 截留货物 (giữ lại hàng hóa).
Example: 他截留了公司的资金。
Example pinyin: tā jié liú le gōng sī de zī jīn 。
Tiếng Việt: Anh ta giữ lại tiền của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ lại một phần hoặc toàn bộ thứ gì đó, thường là tiền hoặc hàng hóa, mà lẽ ra phải chuyển đi.
Nghĩa phụ
English
To withhold or intercept something, usually money or goods, that should have been forwarded.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扣留;办理过程中留下。截留货款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!