Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戳破
Pinyin: chuō pò
Meanings: Chọc thủng, phá vỡ, Puncture, break through, ①刺破。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 戈, 翟, 皮, 石
Chinese meaning: ①刺破。
Grammar: Thường dùng cho đồ vật dễ bị thủng hoặc hỏng.
Example: 气球被戳破了。
Example pinyin: qì qiú bèi chuō pò le 。
Tiếng Việt: Quả bóng bay bị chọc thủng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọc thủng, phá vỡ
Nghĩa phụ
English
Puncture, break through
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刺破
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!