Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 能言快说
Pinyin: néng yán kuài shuō
Meanings: Nói năng lưu loát, giỏi về ngôn từ và diễn đạt suôn sẻ, nhanh nhẹn., To be eloquent and quick-witted in speech, good at expressing oneself smoothly and swiftly., 能说会道,言词敏捷爽利。同能言快语”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 䏍, 言, 夬, 忄, 兑, 讠
Chinese meaning: 能说会道,言词敏捷爽利。同能言快语”。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các câu mô tả khả năng hoặc kỹ năng giao tiếp của ai đó.
Example: 他是一个能言快说的人,在谈判中总能占上风。
Example pinyin: tā shì yí gè néng yán kuài shuō de rén , zài tán pàn zhōng zǒng néng zhàn shàng fēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người nói năng lưu loát, luôn chiếm ưu thế trong các cuộc đàm phán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng lưu loát, giỏi về ngôn từ và diễn đạt suôn sẻ, nhanh nhẹn.
Nghĩa phụ
English
To be eloquent and quick-witted in speech, good at expressing oneself smoothly and swiftly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能说会道,言词敏捷爽利。同能言快语”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế