Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脑力劳动
Pinyin: nǎo lì láo dòng
Meanings: Lao động trí óc (so với lao động chân tay)., Intellectual labor (as opposed to manual labor)., ①精细的、有目的的、有训练的心理活动。[例]那种若没有它任何哲学家都无从工作的基本的脑力劳动。[例]以消耗脑力为主的劳动,如管理国家事务、组织生产以及从事政治、文化和科学研究等活动。[例]脑力劳动者。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 㐫, 月, 丿, 𠃌, 力, 云
Chinese meaning: ①精细的、有目的的、有训练的心理活动。[例]那种若没有它任何哲学家都无从工作的基本的脑力劳动。[例]以消耗脑力为主的劳动,如管理国家事务、组织生产以及从事政治、文化和科学研究等活动。[例]脑力劳动者。
Grammar: Là cụm từ ghép gồm 劳动 (labor) và 脑力 (mental ability). Dùng để phân biệt giữa lao động trí óc và lao động thể chất.
Example: 教师的工作属于脑力劳动。
Example pinyin: jiào shī de gōng zuò shǔ yú nǎo lì láo dòng 。
Tiếng Việt: Công việc của giáo viên thuộc về lao động trí óc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lao động trí óc (so với lao động chân tay).
Nghĩa phụ
English
Intellectual labor (as opposed to manual labor).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精细的、有目的的、有训练的心理活动。那种若没有它任何哲学家都无从工作的基本的脑力劳动。以消耗脑力为主的劳动,如管理国家事务、组织生产以及从事政治、文化和科学研究等活动。脑力劳动者
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế