Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胶结

Pinyin: jiāo jié

Meanings: Kết dính bằng keo hoặc chất kết dính., To bond or stick together using glue or adhesive., ①胶性材料干燥后硬结成块。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 交, 月, 吉, 纟

Chinese meaning: ①胶性材料干燥后硬结成块。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động gắn kết vật liệu.

Example: 这两块木板用强力胶水胶结在一起。

Example pinyin: zhè liǎng kuài mù bǎn yòng qiáng lì jiāo shuǐ jiāo jié zài yì qǐ 。

Tiếng Việt: Hai tấm gỗ này được dán lại với nhau bằng keo siêu chắc.

胶结
jiāo jié
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết dính bằng keo hoặc chất kết dính.

To bond or stick together using glue or adhesive.

胶性材料干燥后硬结成块

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胶结 (jiāo jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung