Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脊骨
Pinyin: jǐ gǔ
Meanings: Xương sống, đặc biệt nói về xương thực tế của cơ thể., Spinal bones, specifically referring to the actual bones of the body., ①人体背部的脊椎骨。[例]折断你的脊骨。*②人或动物的后背或脊柱。*③动物的一片背骨,并带有邻近部分,切下来用于烹饪。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丷, 人, 八, 月
Chinese meaning: ①人体背部的脊椎骨。[例]折断你的脊骨。*②人或动物的后背或脊柱。*③动物的一片背骨,并带有邻近部分,切下来用于烹饪。
Grammar: Thường dùng trong lĩnh vực nấu ăn hoặc giải phẫu học.
Example: 这道菜用的是猪的脊骨。
Example pinyin: zhè dào cài yòng de shì zhū de jǐ gǔ 。
Tiếng Việt: Món ăn này sử dụng xương sống của lợn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xương sống, đặc biệt nói về xương thực tế của cơ thể.
Nghĩa phụ
English
Spinal bones, specifically referring to the actual bones of the body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人体背部的脊椎骨。折断你的脊骨
人或动物的后背或脊柱
动物的一片背骨,并带有邻近部分,切下来用于烹饪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!