Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胡里胡涂

Pinyin: hú lǐ hú tú

Meanings: Hỗn loạn, rối rắm, không rõ ràng; thường dùng để chỉ trạng thái tâm lý hoặc tình huống phức tạp., Confused, chaotic, muddled; often used to describe a state of mind or complex situation., 形容不明事理或对事物的认识凝。[出处]鲁迅《伪自由书·新药》“不过对于误服这药的病人,却能够使他不再寻求良药,拖重了病症而至于胡里胡涂的死亡。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 35

Radicals: 古, 月, 一, 甲, 余, 氵

Chinese meaning: 形容不明事理或对事物的认识凝。[出处]鲁迅《伪自由书·新药》“不过对于误服这药的病人,却能够使他不再寻求良药,拖重了病症而至于胡里胡涂的死亡。”

Grammar: Từ này thường đứng trước danh từ hoặc động từ để bổ nghĩa. Có thể dùng trong nhiều loại câu khác nhau.

Example: 他的话说得胡里胡涂,让人听不明白。

Example pinyin: tā de huà shuō dé hú lǐ hú tú , ràng rén tīng bù míng bái 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói năng rối rắm, khiến người khác không hiểu được.

胡里胡涂
hú lǐ hú tú
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỗn loạn, rối rắm, không rõ ràng; thường dùng để chỉ trạng thái tâm lý hoặc tình huống phức tạp.

Confused, chaotic, muddled; often used to describe a state of mind or complex situation.

形容不明事理或对事物的认识凝。[出处]鲁迅《伪自由书·新药》“不过对于误服这药的病人,却能够使他不再寻求良药,拖重了病症而至于胡里胡涂的死亡。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胡里胡涂 (hú lǐ hú tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung