Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 能手

Pinyin: néng shǒu

Meanings: Chuyên gia, người giỏi trong một lĩnh vực nào đó., Expert, specialist in a particular field., ①指熟练掌握某种技能或特别擅长某项工作的人。[例]织布能手。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 䏍, 手

Chinese meaning: ①指熟练掌握某种技能或特别擅长某项工作的人。[例]织布能手。

Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với một lĩnh vực cụ thể phía trước. Ví dụ: 技术能手 (chuyên gia kỹ thuật), 体育能手 (vận động viên giỏi).

Example: 他是计算机方面的能手。

Example pinyin: tā shì jì suàn jī fāng miàn de néng shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực máy tính.

能手
néng shǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyên gia, người giỏi trong một lĩnh vực nào đó.

Expert, specialist in a particular field.

指熟练掌握某种技能或特别擅长某项工作的人。织布能手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...