Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脊梁

Pinyin: jǐ liáng

Meanings: Xương sống, cột sống; cũng có thể ám chỉ sự kiên cường, trụ cột., Spine or backbone; can metaphorically refer to strength or support., ①[方言]脊背。[例]脊梁骨。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 丷, 人, 八, 月, 刅, 木, 氵

Chinese meaning: ①[方言]脊背。[例]脊梁骨。

Grammar: Dùng như danh từ cụ thể (xương sống) hoặc trừu tượng (trụ cột). Có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.

Example: 他是家里的脊梁。

Example pinyin: tā shì jiā lǐ de jǐ liáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là trụ cột của gia đình.

脊梁
jǐ liáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương sống, cột sống; cũng có thể ám chỉ sự kiên cường, trụ cột.

Spine or backbone; can metaphorically refer to strength or support.

[方言]脊背。脊梁骨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脊梁 (jǐ liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung