Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 囚室
Pinyin: qiú shì
Meanings: Phòng giam giữ phạm nhân., Prison cell where inmates are kept., 用口袋装萤火虫,照着读书。形容家境贫寒,勤苦读书。[出处]《晋书·车胤传》“车胤恭勤不倦,博学多通,家贫不常得油,夏月则练囊盛数十萤火以照书,以夜继日焉。”[例]古时候曾有~”、凿壁偷光”的志士。——鲁迅《且介亭杂文·难行和不信》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 人, 囗, 宀, 至
Chinese meaning: 用口袋装萤火虫,照着读书。形容家境贫寒,勤苦读书。[出处]《晋书·车胤传》“车胤恭勤不倦,博学多通,家贫不常得油,夏月则练囊盛数十萤火以照书,以夜继日焉。”[例]古时候曾有~”、凿壁偷光”的志士。——鲁迅《且介亭杂文·难行和不信》。
Grammar: Danh từ dùng để chỉ nơi giam giữ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật và nhà tù.
Example: 囚室里关押着几个重犯。
Example pinyin: qiú shì lǐ guān yā zhe jǐ gè zhòng fàn 。
Tiếng Việt: Trong phòng giam đang giam giữ vài tù nhân quan trọng.

📷 vector biểu tượng ô trên nền trắng, biểu tượng điền hợp thời trang ô từ bộ sưu tập Hóa học
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng giam giữ phạm nhân.
Nghĩa phụ
English
Prison cell where inmates are kept.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用口袋装萤火虫,照着读书。形容家境贫寒,勤苦读书。[出处]《晋书·车胤传》“车胤恭勤不倦,博学多通,家贫不常得油,夏月则练囊盛数十萤火以照书,以夜继日焉。”[例]古时候曾有~”、凿壁偷光”的志士。——鲁迅《且介亭杂文·难行和不信》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
